Schenck process là công ty dẫn đầu thị trường thế giới về đo lường và xử lý công nghệ. Công ty được thành lập hơn 135 năm trước với tư cách là 1 xưởng đúc sắt tại Darmstadt. Với mạng lưới toàn cầu gồm các trang web và đối tác có thẩm quyền, cái tên Schenck process được mở rộng trên thế giới về qui trình và công nghệ đo lường được thiết kế để cân (loadcell), thức ăn, vận chuyển, xử lý nhiệt, trộn, nghiền và phân loại và tự động hóa.
Khai thác các năng lực và khả năng cốt lõi của các thành viên , Nhóm Quy trình Schenck được tổ chức dọc theo ba Đơn vị kinh doanh (BU). Cho dù bạn đang lập kế hoạch cho các nhà máy chế biến, sản xuất thức ăn số lượng lớn, kiểm soát dòng nguyên liệu, ghi lại lưu lượng hàng hóa, cân hàng hóa hoặc tự động hóa các hoạt động sản xuất và vận chuyển - Schenck Process là đối tác đáng tin cậy.
Một số model của các nhà máy tại Việt Nam nói riêng và các nhà máy trên khắp thế giới nói chung đang sử dụng:
Name | Model | Order No. | |
Load Cells |
VBB 10 kg D1 |
D 725 417.02 |
Đại lý Schenck process việt nam |
Load Cells |
VBB 10 kg СЗ |
D 725 419.02 |
loadcell schenck process |
Load Cells |
VBB 20 kg D1 |
D 725 417.03 |
cân schenck |
Load Cells |
VBB 20 kg C3 |
D 725 419.03 |
loadcell schenck process tại Việt Nam |
Load Cells |
VBB 50 kg D1 |
D 725 417.04 |
đại điện schenck tại Việt Nam |
Load Cells |
VBB 50 kg C3 |
D 725 419.04 |
nhà phân phối chính thức Schenckprocess |
Load Cells |
VBB 0.1 t D1 |
D 725 409.01 |
giải pháp schenck process |
DISOBOX basic unit, A/D converter unit with |
VME 21041 |
V081004.B01 |
nhà phân phối Schenck process |
DISOBOX basic unit, |
VME 21084 |
V081005.B01 |
Schenckprocess Việt Nam |
DISOBOX basic unit, |
VME 21044 |
V081006.B01 |
Đại lý Schenck process việt nam |
Optional PROFIBUS, |
VPB 28020 |
V081904.B01 |
loadcell schenck process |
mounted and wired |
cân schenck |
||
Optional PROFINET, |
VPN 28020 |
V533496.B01 |
loadcell schenck process tại Việt Nam |
mounted and wired |
đại điện schenck tại Việt Nam |
||
Optional DeviceNet, |
VCB 28020 |
V081906.B01 |
nhà phân phối chính thức Schenckprocess |
mounted and wired |
giải pháp schenck process |
||
Optional interface expansion, |
VSS 28020 |
V081905.B01 |
nhà phân phối Schenck process |
mounted and wired |
Schenckprocess Việt Nam |
||
Analog I/O |
|
|
Đại lý Schenck process việt nam |
Analog Input |
VAI 20100 |
V078800.B01 |
loadcell schenck process |
Analog Output 0 - 20 mA, |
VAO 20100 |
V078801.B01 |
cân schenck |
max. 11 V |
loadcell schenck process tại Việt Nam |
||
Analog Output 0 - 10 V, |
VAO 20101 |
V078802.B01 |
đại điện schenck tại Việt Nam |
max. 50 mA |
nhà phân phối chính thức Schenckprocess |
||
Accessories |
|
|
giải pháp schenck process |
Power supply unit/ |
VNT 20410 |
V028209.B01 |
nhà phân phối Schenck process |
Load cell simulator, |
VWZ 21000 |
V081029.B01 |
Schenckprocess Việt Nam |
DISOPLAN |
VPL 20430 |
V029764.B01 |
Đại lý Schenck process việt nam |
PEL connections of the load cells |
|
V035403.B01 |
loadcell schenck process |
Load Cells |
VBB 0.1 t C3 |
D 725 409.04 |
cân schenck |
Load Cells |
VBB 0.1 t C4 |
D 726 370.01 |
loadcell schenck process tại Việt Nam |
Load Cells |
VBB 0.2 t D1 |
D 725 409.02 |
đại điện schenck tại Việt Nam |
Load Cells |
VBB 0.2 t C3 |
D 725 409.05 |
nhà phân phối chính thức Schenckprocess |
Load Cells |
VBB 0.2 t C4 |
D 726 370.02 |
giải pháp schenck process |
Load Cells |
VBB 0.2 t C6 |
D 726 370.04 |
nhà phân phối Schenck process |
Load Cells |
VBB 0.5 t D1 |
D 725 409.03 |
Schenckprocess Việt Nam |
Load Cells |
VBB 0.5 t C3 |
D 725 409.06 |
Đại lý Schenck process việt nam |
Load Cells |
VBB 0.5 t C4 |
D 726 370.03 |
loadcell schenck process |
Load Cells |
VEB 5 kg – 0.2 t |
D 725 408.01 |
cân schenck |
Load Cells |
VEB 0.5 t |
D 725 408.02 |
loadcell schenck process tại Việt Nam |
Load Cells |
VBB 10 kg СЗ „Ex" |
D 725 419.32 |
đại điện schenck tại Việt Nam |
Load Cells |
VBB 20 kg C3 „Ex" |
D 725 419.33 |
nhà phân phối chính thức Schenckprocess |
Load Cells |
VBB 50 kg C3 „Ex" |
D 725 419.34 |
giải pháp schenck process |
Load Cells |
VBB 0,1 t D1 „Ex" |
D 725 409.61 |
nhà phân phối Schenck process |
Load Cells |
VBB 0,1 t C3 „Ex" |
D 725 409.64 |
Schenckprocess Việt Nam |
Load Cells |
VBB 0,1 t C4 „Ex" |
D 726 370.31 |
Đại lý Schenck process việt nam |
Load Cells |
VBB 0,2 t D1 „Ex" |
D 725 409.62 |
loadcell schenck process |
Load Cells |
VBB 0,2 t C3 „Ex" |
D 725 409.65 |
cân schenck |
Load Cells |
VBB 0,2 t C4 „Ex" |
D 726 370.32 |
loadcell schenck process tại Việt Nam |
Load Cells |
VBB 0,2 t C6 „Ex" |
D 726 370.34 |
đại điện schenck tại Việt Nam |
Load Cells |
VBB 0,5 t D1 „Ex" |
D 725 409.63 |
nhà phân phối chính thức Schenckprocess |
Load Cells |
VBB 0,5 t C3 „Ex" |
D 725 409.66 |
giải pháp schenck process |
Load Cells |
VBB 0,5 t C4 „Ex" |
D 726 370.33 |
nhà phân phối Schenck process |
Load Cells |
VBB 10 kg СЗ „Ex" |
D 725 419.42 |
Schenckprocess Việt Nam |
Load Cells |
VBB 20 kg C3 „Ex" |
D 725 419.43 |
Đại lý Schenck process việt nam |
Load Cells |
VBB 50 kg C3 „Ex" |
D 725 419.44 |
loadcell schenck process |
Load Cells |
VBB 0,1 t D1 „Ex" |
D 725 409.41 |
cân schenck |
Load Cells |
VBB 0,1 t C3 „Ex" |
D 725 409.44 |
loadcell schenck process tại Việt Nam |
Load Cells |
VBB 0,1 t C4 „Ex" |
D 726 370.41 |
đại điện schenck tại Việt Nam |
Load Cells |
VBB 0,2 t D1 „Ex" |
D 725 409.42 |
nhà phân phối chính thức Schenckprocess |
Load Cells |
VBB 0,2 t C3 „Ex" |
D 725 409.45 |
giải pháp schenck process |
Load Cells |
VBB 0,2 t C4 „Ex" |
D 726 370.42 |
nhà phân phối Schenck process |
Load Cells |
VBB 0,2 t C6 „Ex" |
D 726 370.44 |
Schenckprocess Việt Nam |
Load Cells |
VBB 0,5 t D1 „Ex" |
D 725 409.43 |
Đại lý Schenck process việt nam |
Load Cells |
VBB 0,5 t C3 „Ex" |
D 725 409.46 |
loadcell schenck process |
Load Cells |
VBB 0,5 t C4 „Ex" |
D 726 370.43 |
cân schenck |
DISOBOX base unit, |
VME 21080 |
V081000.B01 |
loadcell schenck process tại Việt Nam |
DISOBOX base unit, A/D converter unit with |
VME 21040 |
V081001.B01 |
đại điện schenck tại Việt Nam |
DISOBOX, A/D converter unit |
VME 21080-3D |
V081100.B01 |
nhà phân phối chính thức Schenckprocess |
DISOBOX, A/D converter unit |
VME 21040-3D |
V081101.B01 |
giải pháp schenck process |
DISOBOX, A/D converter unit |
VME 21080-2D |
V081102.B01 |
nhà phân phối Schenck process |
DISOBOX basic unit, |
VME 21081 |
V081003.B01 |
Schenckprocess Việt Nam |
Weighbeam DWB 11.5 ... 25t |
DWB 11.5 t |
D 703 100.01 |
Đại lý Schenck process việt nam |
Weighbeam DWB 11.5 ... 25t |
DWB 15 t |
D 703 100.02 |
loadcell schenck process |
Weighbeam DWB 11.5 ... 25t |
DWB 25 t |
D 704 280.03 |
cân schenck |
Weighbeam DWB 11.5 ... 25t |
DWB 11.5 t HT |
D 703 100.04 |
loadcell schenck process tại Việt Nam |
Weighbeam DWB 11.5 ... 25t |
DWB 25 t HT |
D 704 280.05 |
đại điện schenck tại Việt Nam |
Weighbeam DMR 15 t |
DMR 15 t 0.1 |
V000522.B08 |
nhà phân phối chính thức Schenckprocess |
Weighbeam DMR 15 t |
DMR 15 t C1 |
V000522.B01 |
giải pháp schenck process |
Weighbeam DMR 15 t |
DMR 15 t C2 |
V000522.B07 |
nhà phân phối Schenck process |
DMA-V |
D 705 336.01 |
|
Schenckprocess Việt Nam |
DMA-V-Ex (intrinsically safe) II 2G Ex ib IIC T6 Gb |
D 724 987.02 |
|
Đại lý Schenck process việt nam |
DMA-V-Ex (not intrinsically safe) |
D 724 987.03 |
|
loadcell schenck process |
DMA-V-ÜS |
D 705 336.08 |
|
cân schenck |
DMA-V-ÜS-Ex (intrinsically safe) II 2G Ex ib IIC T6 Gb |
D 724 987.10 |
|
loadcell schenck process tại Việt Nam |
DMA-V-ÜS-Ex (not intrinsically safe) |
D 724 987.11 |
|
đại điện schenck tại Việt Nam |
DMA-H |
D 705 226.01 |
|
nhà phân phối chính thức Schenckprocess |
DMA-H-Ex (intrinsically safe) II 2G Ex ib IIC T6 Gb |
D 724 988.01 |
|
giải pháp schenck process |
DMA-H-Ex (not intrinsically safe) |
D 724 988.03 |
|
nhà phân phối Schenck process |
DMA-V, 0.1 mm oversize |
V030174.B01 |
|
Schenckprocess Việt Nam |
DMA-V-ÜS for MULTIRAIL, 0.1 mm oversize |
V030174.B03 |
|
Đại lý Schenck process việt nam |
DMA-H, 0.1 mm oversize |
V030174.B02 |
|
loadcell schenck process |
DMA-V-Ex, 0.1 mm oversize (intrinsically safe) II 2G Ex ib IIC T6 Gb |
V030174.B04 |
|
cân schenck |
DMA-V-Ex, 0.1 mm oversize (not intrinsically safe) II 3G Ex nA IIC T6 Gc and II 2D Ex tb IIIC T85 °C Db Spare part for exchanged DMA-V-Ex |
V030174.B05 |
|
loadcell schenck process tại Việt Nam |
Mounting kit for pressing-in measuring eyes |
D 705 046.01 |
|
đại điện schenck tại Việt Nam |
Suitable for junction box, refer to data sheet BV-D2121 |
D 705 968.01 |
|
nhà phân phối chính thức Schenckprocess |
Weighbeam DWR 50 ... 70 t |
DWR 50 t |
V 013 257 .B04 |
giải pháp schenck process |
Weighbeam DWR 50 ... 70 t |
DWR 60 t |
V 013 257 .B05 |
nhà phân phối Schenck process |
Weighbeam DWR 50 ... 70 t |
DWR 70 t |
V 013 257 .B06 |
Schenckprocess Việt Nam |
Measuring Shaft |
MA6.3 |
|
Đại lý Schenck process việt nam |
Measuring Shaft |
MA12.5 |
|
loadcell schenck process |
Measuring Shaft |
MA25 |
|
cân schenck |
Weighdisc |
WDI 15 t |
V065049.B01 |
loadcell schenck process tại Việt Nam |
Weighdisc |
WDI 25 t |
V079434.B01 |
đại điện schenck tại Việt Nam |
Radial Force Sensor |
DRA 10 t – 160 t |
|
nhà phân phối chính thức Schenckprocess |
Measuring Axis |
MAC 5t |
D724 721.08 |
giải pháp schenck process |
Measuring Axis |
MAC 8t |
D724 721.06 |
nhà phân phối Schenck process |
Measuring Axis |
MAC 10t |
D724 721.01 |
Schenckprocess Việt Nam |
Measuring Axis |
MAC 11t |
D724 721.03 |
Đại lý Schenck process việt nam |
Measuring Axis |
MAC 12t |
D724 721.02 |
loadcell schenck process |
Measuring Axis |
MAC 16.5t |
D724 721.09 |
cân schenck |
Measuring Axis |
MAC 16.5t |
D724 721.04 |
loadcell schenck process tại Việt Nam |
Measuring Axis |
MAC 22t |
D724 721.05 |
đại điện schenck tại Việt Nam |
SENSiQ® Weighbeam |
WB 40 t |
V711375.B03 |
nhà phân phối chính thức Schenckprocess |
SENSiQ® Weighbeam |
WB 50 t |
V711375.B13 |
giải pháp schenck process |
SENSiQ® Weighbeam |
WB 100 t |
V711375.B23 |
nhà phân phối Schenck process |
SENSiQ® Weighbeam |
WB 150 t |
V711375.B33 |
Schenckprocess Việt Nam |
SENSiQ® Weighbeam |
WB 200 t |
V711375.B43 |
Đại lý Schenck process việt nam |
SENSiQ® Weighbeam |
WB 600 t |
V711375.B53 |
loadcell schenck process |
DISOCONT Tersus Component |
VCU 20100 |
|
cân schenck |
DISOCONT Tersus Component |
VAI 20100 |
|
loadcell schenck process tại Việt Nam |
DISOCONT Tersus Component |
VAO 20100 |
|
đại điện schenck tại Việt Nam |
DISOCONT Tersus Component |
VAO 20103 |
|
nhà phân phối chính thức Schenckprocess |
DISOCONT Tersus Component |
VME 20102 |
|
giải pháp schenck process |
DISOCONT Tersus Component |
VFG 20103 |
|
nhà phân phối Schenck process |
DISOCONT Tersus Component |
VFG 20104 |
|
Schenckprocess Việt Nam |
DISOCONT Tersus Component |
VEG 20100 |
|
Đại lý Schenck process việt nam |
Software for VCU 20104 |
VMC 20170 |
|
loadcell schenck process |
Software for VCU 20105 |
VBC 20170 |
|
cân schenck |
Software for VCU 20106 |
VSF 20170 |
|
loadcell schenck process tại Việt Nam |
Software for VCU 20107 |
VIO 20170 |
|
đại điện schenck tại Việt Nam |
SENSiQ™ Pendulum Mount (SPM) |
SPM 1 t |
|
nhà phân phối chính thức Schenckprocess |
SENSiQ™ Pendulum Mount (SPM) |
SPM 2.2 t |
|
giải pháp schenck process |
SENSiQ™ Pendulum Mount (SPM) |
SPM 4.7 t |
|
nhà phân phối Schenck process |
SENSiQ™ Pendulum Mount (SPM) |
SPM 10 t |
|
Schenckprocess Việt Nam |
SENSiQ™ Pendulum Mount (SPM) |
SPM 15 t |
|
Đại lý Schenck process việt nam |
SENSiQ™ Pendulum Mount (SPM) |
SPM 22 t |
|
loadcell schenck process |
SENSiQ™ Pendulum Mount (SPM) |
SPM 33 t |
|
cân schenck |
SENSiQ™ Pendulum Mount (SPM) |
SPM 47 t |
|
loadcell schenck process tại Việt Nam |
SENSiQ™ Pendulum Mount (SPM) |
SPM 68 t |
|
đại điện schenck tại Việt Nam |
SENSiQ™ Pendulum Mount (SPM) |
SPM 100 t |
|
nhà phân phối chính thức Schenckprocess |
SENSiQ™ Pendulum Mount (SPM) |
SPM 150 t |
|
giải pháp schenck process |
SENSiQ™ Pendulum Mount (SPM) |
SPM 220 t |
|
nhà phân phối Schenck process |
SENSiQ™ Pendulum Mount (SPM) |
SPM 330 t |
|
Schenckprocess Việt Nam |
SENSiQ™ Pendulum Mount (SPM) |
SPM 470 t |
|
Đại lý Schenck process việt nam |
SENSiQ™ Elastomer Mount (SEM) |
SEM 0.25 |
|
loadcell schenck process |
SENSiQ™ Elastomer Mount (SEM) |
SEM 0.50 |
|
cân schenck |
SENSiQ™ Elastomer Mount (SEM) |
SEM 1 |
|
loadcell schenck process tại Việt Nam |
SENSiQ™ Elastomer Mount (SEM) |
SEM 2.2 |
|
đại điện schenck tại Việt Nam |
SENSiQ™ Elastomer Mount (SEM) |
SEM 4.7 |
|
nhà phân phối chính thức Schenckprocess |
SENSiQ™ Elastomer Mount (SEM) |
SEM 10..22 |
|
giải pháp schenck process |
SENSiQ™ Elastomer Mount (SEM) |
SEM 33 |
|
nhà phân phối Schenck process |
SENSiQ™ Elastomer Mount (SEM) |
SEM 47 |
|
Schenckprocess Việt Nam |
SENSiQ™ Elastomer Mount (SEM) |
SEM 68 |
|
Đại lý Schenck process việt nam |
SENSiQ™ Elastomer Mount (SEM) |
SEM 100 |
|
loadcell schenck process |
SENSiQ™ Elastomer Mount (SEM) |
SEM 150 |
|
cân schenck |
SENSiQ™ Elastomer Mount (SEM) |
SEM220 |
|
loadcell schenck process tại Việt Nam |
SENSiQ™ Elastomer Mount (SEM) |
SEM 330 |
|
đại điện schenck tại Việt Nam |
SENSiQ™ Elastomer Mount (SEM) |
SEM 470 |
|
nhà phân phối chính thức Schenckprocess |
SENSiQ™ Elastomer Mount (SEM) |
SEM 1/2.2 |
|
giải pháp schenck process |
Modbus-RTU |
VSS 28020 |
|
nhà phân phối Schenck process |
PROFIBUS DP (Slave) |
VPB 28020 |
|
Schenckprocess Việt Nam |
DeviceNet |
VCB 28020 |
|
Đại lý Schenck process việt nam |
EtherNet/IP activation |
VET 20700 |
|
loadcell schenck process |
PROFINET IO (Slave) |
VPN 28020 |
|
cân schenck |
Installed power supply |
VNT0650 |
|
loadcell schenck process tại Việt Nam |
Analog signal card with 2 analog inputs and 2 analog outputs |
VEA 20451 |
|
đại điện schenck tại Việt Nam |
EasyServe |
VPC 20150 |
|
nhà phân phối chính thức Schenckprocess |
Large 5-digit display, LED, 100 mm digit height |
VLD 20100 |
|
giải pháp schenck process |
Large 6-digit display, LCD, 45 mm digit height |
VLZ 20045 |
|
nhà phân phối Schenck process |
Large 5-digit display, LCD, 100 mm digit height |
VLZ 20100 |
|
Schenckprocess Việt Nam |
Air Vent Square (AVS/AVSC) Filter |
18AVS9 |
|
Đại lý Schenck process việt nam |
Air Vent Square (AVS/AVSC) Filter |
36AVS9 |
|
loadcell schenck process |
DISOCONT Tersus Component |
VHM 20100 |
|
cân schenck |
DISOCONT Tersus Component |
VHM 20101 |
|
loadcell schenck process tại Việt Nam |
DISOCONT Tersus Component |
VHM 20110 |
|
đại điện schenck tại Việt Nam |
DISOCONT Tersus Component |
VHM 20121 |
|
nhà phân phối chính thức Schenckprocess |
DISOCONT Tersus Component |
VPB 28020 |
|
giải pháp schenck process |
DISOCONT Tersus Component |
VPN 28020 |
|
nhà phân phối Schenck process |
DISOCONT Tersus Component |
VSS 28020 |
|
Schenckprocess Việt Nam |
DISOCONT Tersus Component |
VCB 28020 |
|
Đại lý Schenck process việt nam |
DISOCONT Tersus Component |
VPC 20150 |
|
loadcell schenck process |
Software for VCU 20100 |
VBW 20170 |
|
cân schenck |
Software for VCU 20101 |
VWF 20170 |
|
loadcell schenck process tại Việt Nam |
Software for VCU 20102 |
VLW 20170 |
|
đại điện schenck tại Việt Nam |
Software for VCU 20103 |
VIF 20170 |
|
nhà phân phối chính thức Schenckprocess |
Air Vent Square (AVS/AVSC) Filter |
54AVS9 |
|
giải pháp schenck process |
Air Vent Square (AVS/AVSC) Filter |
72AVS9 |
|
nhà phân phối Schenck process |
Air Vent Square (AVS/AVSC) Filter |
18AVS16 |
|
Schenckprocess Việt Nam |
Air Vent Square (AVS/AVSC) Filter |
36AVS16 |
|
Đại lý Schenck process việt nam |
Air Vent Square (AVS/AVSC) Filter |
54AVS16 |
|
loadcell schenck process |
Air Vent Square (AVS/AVSC) Filter |
72AVS16 |
|
cân schenck |
Air Vent Square (AVS/AVSC) Filter |
96AVS16 |
|
loadcell schenck process tại Việt Nam |
Air Vent Square (AVS/AVSC) Filter |
18AVS25 |
|
đại điện schenck tại Việt Nam |
Air Vent Square (AVS/AVSC) Filter |
36AVS25 |
|
nhà phân phối chính thức Schenckprocess |
Air Vent Square (AVS/AVSC) Filter |
54AVS25 |
|
giải pháp schenck process |
Air Vent Square (AVS/AVSC) Filter |
72AVS25 |
|
nhà phân phối Schenck process |
Air Vent Square (AVS/AVSC) Filter |
96AVS25 |
|
Schenckprocess Việt Nam |
Air Vent Square (AVS/AVSC) Filter |
36AVS36 |
|
Đại lý Schenck process việt nam |
Air Vent Square (AVS/AVSC) Filter |
54AVS36 |
|
loadcell schenck process |
Air Vent Square (AVS/AVSC) Filter |
72AVS36 |
|
cân schenck |
Air Vent Square (AVS/AVSC) Filter |
96AVS36 |
|
loadcell schenck process tại Việt Nam |
Air Vent Square (AVS/AVSC) Filter |
36AVS49 |
|
đại điện schenck tại Việt Nam |
Air Vent Square (AVS/AVSC) Filter |
54AVS49 |
|
nhà phân phối chính thức Schenckprocess |
Air Vent Square (AVS/AVSC) Filter |
72AVS49 |
|
giải pháp schenck process |
Air Vent Square (AVS/AVSC) Filter |
96AVS49 |
|
nhà phân phối Schenck process |
Air Vent Square (AVS/AVSC) Filter |
36AVS64 |
|
Schenckprocess Việt Nam |
Air Vent Square (AVS/AVSC) Filter |
54AVS64 |
|
Đại lý Schenck process việt nam |
Air Vent Square (AVS/AVSC) Filter |
72AVS64 |
|
loadcell schenck process |
Air Vent Square (AVS/AVSC) Filter |
96AVS64 |
|
cân schenck |
Load cells RTR Schenck Process |
RTR 1t |
|
loadcell schenck process tại Việt Nam |
Load cells RTR Schenck Process |
RTR 2.2t |
|
đại điện schenck tại Việt Nam |
Load cells RTR Schenck Process |
RTR 4.7t |
|
nhà phân phối chính thức Schenckprocess |
Load cells RTR Schenck Process |
RTR 10t |
|
giải pháp schenck process |
Load cells RTR Schenck Process |
RTR 15t |
|
nhà phân phối Schenck process |
Load cells RTR Schenck Process |
RTR 22t |
|
Schenckprocess Việt Nam |
Load cells RTR Schenck Process |
RTR 33t |
|
Đại lý Schenck process việt nam |
Load cells RTR Schenck Process |
RTR 47t |
|
loadcell schenck process |
Load cells RTR Schenck Process |
RTR 68t |
|
cân schenck |
Load cells RTR Schenck Process |
RTR 100t |
|
loadcell schenck process tại Việt Nam |
Load cells RTR Schenck Process |
RTR 150t |
|
đại điện schenck tại Việt Nam |
Load cells RTR Schenck Process |
RTR 220t |
|
nhà phân phối chính thức Schenckprocess |
Load cells RTR Schenck Process |
RTR 330t |
|
giải pháp schenck process |
Load cells RTR Schenck Process |
RTR 470t |
|
nhà phân phối Schenck process |
Load cells RTD Schenck Process |
RTD 1t |
|
Schenckprocess Việt Nam |
Load cells RTD Schenck Process |
RTD 2.2t |
|
Đại lý Schenck process việt nam |
Load cells RTD Schenck Process |
RTD 4.7t |
|
loadcell schenck process |
Load cells RTD Schenck Process |
RTD 10t |
|
cân schenck |
Load cells RTD Schenck Process |
RTD 15t |
|
loadcell schenck process tại Việt Nam |
Load cells RTD Schenck Process |
RTD 22t |
|
đại điện schenck tại Việt Nam |
Load cells RTD Schenck Process |
RTD 33t |
|
nhà phân phối chính thức Schenckprocess |
Load cells RTD Schenck Process |
RTD 47t |
|
giải pháp schenck process |
Load cells RTD Schenck Process |
RTD 68t |
|
nhà phân phối Schenck process |
Load cells RTD Schenck Process |
RTD 100t |
|
Schenckprocess Việt Nam |
Load cells RTD Schenck Process |
RTD 150t |
|
Đại lý Schenck process việt nam |
Load cells RTD Schenck Process |
RTD 220t |
|
loadcell schenck process |
Load cells RTD Schenck Process |
RTD 330t |
|
cân schenck |
Load cells RTD Schenck Process |
RTD 470t |
|
loadcell schenck process tại Việt Nam |
Load cells RTN Schenck Process |
RTN 1t |
|
đại điện schenck tại Việt Nam |
Load cells RTN Schenck Process |
RTN 2.2t |
|
nhà phân phối chính thức Schenckprocess |
Load cells RTN Schenck Process |
RTN 4.7t |
|
giải pháp schenck process |
Load cells RTN Schenck Process |
RTN 10t |
|
nhà phân phối Schenck process |
Load cells RTN Schenck Process |
RTN 15t |
|
Schenckprocess Việt Nam |
Load cells RTN Schenck Process |
RTN 22t |
|
Đại lý Schenck process việt nam |
Load cells RTN Schenck Process |
RTN 33t |
|
loadcell schenck process |
Load cells RTN Schenck Process |
RTN 47t |
|
cân schenck |
Load cells RTN Schenck Process |
RTN 68t |
|
loadcell schenck process tại Việt Nam |
Load cells RTN Schenck Process |
RTN 100t |
|
đại điện schenck tại Việt Nam |
Load cells RTN Schenck Process |
RTN 150t |
|
nhà phân phối chính thức Schenckprocess |
Load cells RTN Schenck Process |
RTN 220t |
|
giải pháp schenck process |
Load cells RTN Schenck Process |
RTN 330t |
|
nhà phân phối Schenck process |
Load cells RTN Schenck Process |
RTN 470t |
|
Schenckprocess Việt Nam |
Load cells RTB Schenck Process |
RTB 0.13t |
|
Đại lý Schenck process việt nam |
Load cells RTB Schenck Process |
RTB 0.25t |
|
loadcell schenck process |
Load cells RTB Schenck Process |
RTB 0.50t |
|
cân schenck |
Load cells RTB Schenck Process |
RTB 0.25MR t |
|
loadcell schenck process tại Việt Nam |
Load cells RTB Schenck Process |
RTB 0.50MR t |
|
đại điện schenck tại Việt Nam |
Load cells VDW Schenck Process |
VDW 33t |
V080434.B01 |
nhà phân phối chính thức Schenckprocess |
Load cells VDW Schenck Process |
VDW 44t |
V080434.B02 |
giải pháp schenck process |
VBB 5kg D1 D725417.01 |
|
|
|
VBB 10kg D1 D725417.02 |
|
|
|
VBB 10kg C3 D725419.02 |
|
|
|
VBB 20kg D1 D725417.03 |
|
|
|
VBB 20kg C3 D725419.03 |
|
|
|
VBB 50kg D1 D725417.04 |
|
|
|
VBB 50kg C3 D725419.04 |
|
|
|
VBB 0.1t 100kg D1 D725409.01 |
|
|
|
VBB 0.1t 100kg C3 D725409.04 |
|
|
|
VBB 0.1t 100kg C4 D726370.01 |
|
|
|
VBB 0.2t 200kg D1 D725409.02 |
|
|
|
VBB 0.2t 200kg C3 D725409.05 |
|
|
|
VBB 0.2t 200kg C4 D726370. 02 |
|
|
|
VBB 0.2t 200kg C6 D726370.04 |
|
|
|
VBB 0.5t 500kg D1 D725409.03 |
|
|
|
VBB 0.5t 500kg C3 D725409.06 |
|
|
|
VBB 0.5t 500kg C4 D726370.03 |
|
|
|
VBB 10kg C3 Ex D725420.02 |
|
|
|
VBB 20kg C3 Ex D725420.03 |
|
|
|
VBB 50kg C3 Ex D725420.04 |
|
|
|
VBB 0.1t 100kg D1 Ex D725409.11 |
|
|
|
VBB 0.1t 100kg C3 Ex D725409.14 |
|
|
|
VBB 0.1t 100kg C4 Ex D726370.11 |
|
|
|
VBB 0.2t 200kg D1 Ex D725409.12 |
|
|
|
VBB 0.2t 200kg C3 Ex D725409.15 |
|
|
|
VBB 0.2t 200kg C4 Ex D726370.12 |
|
|
|
VBB 0.2t 200kg C6 Ex D726370.14 |
|
|
|
VBB 0.5t 500kg D1 Ex D725409.13 |
|
|
|
VBB 0.5t 500kg C3 Ex D725409.16 |
|
|
|
VBB 0.5t 500kg C4 Ex D726370.13 |
|
|
|
Brand |
Specifications |
|
Schenckprocess Vietnam |
Model: BV-D2041GB
|
|
Schenck Vietnam |
MEMORY MODULE VSM 20107 V044393.B05 |
|
Schenck Vietnam |
PROFIBUS CARD VPB 20100, V034917.B01 |
|
Schenck Vietnam |
TERMINAL BOX: FAK 0080-E22, FAK 0080-E22
|
|
Schenck Vietnam |
CONTROL UNIT VLB 20120 -E22, V035374.B01 |
|
Schenck Vietnam |
MEMORY MODULE VSM 20102 V044393.B03, OK11N2 |
|
Schenck Vietnam |
TERMINAL BOX: FAK 0080-E22, FAK 0080-E22 |
|
Schenck Vietnam |
LOAD CELL
|
|
Schenck Vietnam |
LOAD CELL – 3360-117-CAP 300KGF
|
|
Schenck Rotec Vietnam |
Model: HM30 |
|
Schenck Vietnam |
Intecont plus for measuring systems
|
|
Schenck Vietnam |
Weighing Systems
|
|
Schenck Vietnam |
Modul I/O
|
|
Schenck process Vietnam |
V053954.B01
|
|
Schenck process Vietnam |
Load Cell
|
|
Schenck process Vietnam |
Load Cell with connecting cable 15m
|
|
Schenck process Vietnam |
VC 1100 C11 |
|
Schenck process Vietnam |
DWB 100T |
|
Schenck process Vietnam |
V 053 954.B01 |
|
Schenck process Vietnam |
VEG 20450 terminal |
|
Schenck process Vietnam |
VME 21046/PT 100 |
|
Schenck process Vietnam |
veg20610/vdb20600 |
|
Schenck process Vietnam |
VC-1100-C01 |
|
Schenck process Vietnam |
SF4-20 kN-C3 |
|
Schenck process Vietnam |
Load Cell D724784.02
|
|
Schenck process Vietnam |
RTN 100t C3
|
|
Schenck process Vietnam |
Load Cell with connecting cable 15m
|
|
Schenck process Vietnam |
VC 1100 C11 |
|
Schenck process Vietnam |
DWB 100T |
|
Schenck process Vietnam |
V 053 954.B01 |
|
Schenck process Vietnam |
VEG 20450 terminal |
|
Schenck process Vietnam |
VME 21046/PT 100 |
|
Schenck process Vietnam |
veg20610/vdb20600 |
|
Schenck process Vietnam |
VC-1100-C01 |
|
Schenck process Vietnam |
SF4-20 kN-C3 |
|
Schenck process Vietnam |
VKK 28014 |
|
Schenck process Vietnam |
VEG20700 |
|
Schenck process Vietnam |
cv-110 |
|
Schenck process Vietnam |
FGA 20 RSLE |
|
Schenck process Vietnam |
TYPE: DEM1845 S9& No FDS 7253 |
|
Schenck process Vietnam |
PWS-17238 |
|
Schenck process Vietnam |
RTN 0,05/220T |
|
Schenck process Vietnam |
SF4/C3 20kN |
|
Schenck process Vietnam |
CV-110 |
|
Schenck process Vietnam |
VS-068 |
|
Schenckprocess Vietnam |
Model: BV-D2041GB
|
|
Schenck Vietnam |
MEMORY MODULE VSM 20107 V044393.B05 |
|
Schenck Vietnam |
PROFIBUS CARD VPB 20100, V034917.B01 |
|
Schenck Vietnam |
TERMINAL BOX: FAK 0080-E22, FAK 0080-E22 |
|
|
TERMINAL BOX: FAK 0080-2GD new 2011 |
|
Schenck Vietnam |
CONTROL UNIT VLB 20120 -E22, V035374.B01 |
|
Schenck Vietnam |
MEMORY MODULE VSM 20102 V044393.B03, OK11N2 |
|
Schenck Vietnam |
TERMINAL BOX: FAK 0080-E22, FAK 0080-E22 |
|
Schenck Vietnam |
LOAD CELL
|
|
Schenck Vietnam |
LOAD CELL – 3360-117-CAP 300KGF
|
|
Schenck Vietnam |
Model: HM30 |
|
Schenck Vietnam |
LOAD CELL – 3360-117-CAP 300KGF |
|
Schenck Vietnam |
Intecont plus for measuring systems |
|
Schenck Vietnam |
Weighing Systems |
|
Schenck Vietnam |
Modul I/O |
|
Model: VEA 20100 F217904.02 |
||
Schenck process Vietnam |
V053954.B01 |
|
Schenck process Vietnam |
D724784.02 |
|
Schenck process Vietnam |
D724754.02 RTN 33t C3 Load Cell with connecting cable 15m |
|
Schenck process Vietnam |
VC 1100 C11 |
|
Schenck process Vietnam |
DWB 100T |
|
Schenck process Vietnam |
V 053 954.B01 |
|
Schenck process Vietnam |
VEG 20450 terminal |
|
Schenck process Vietnam |
VME 21046/PT 100 |
|
Schenck process Vietnam |
veg20610/vdb20600 |
|
Schenck process Vietnam |
VC-1100-C01 |
|
Schenck process Vietnam |
SF4-20 kN-C3 |
|
Schenck process Vietnam |
VKK 28014 |
|
Schenck process Vietnam |
VEG20700 |
|
Schenck process Vietnam |
cv-110 |
|
Schenck process Vietnam |
FGA 20 RSLE |
|
Schenck process Vietnam |
TYPE: DEM1845 S9& No FDS 7253 |
|
Schenck process Vietnam |
PWS-17238 |
|
Schenck process Vietnam |
RTN 0,05/220T |
|
Schenck process Vietnam |
SF4/C3 20kN |
|
Schenck process Vietnam |
CV-110 |
|
Schenck process Vietnam |
VS-068 |
|
SCHENCK |
D724783.02 |
|
SCHENCK |
V025359.B02 |
|
SCHENCK |
Load Cell RTN 4,7t C3 |
|
SCHENCK |
V082002.B02 INTECONT TERSUS VEG 20650 VBW 20650, for beltweigher with Option: MODBUS interface |
|
SCHENCK |
V005641.B02 Handbookset for INTECONT VEG consistsof : 1x BV-H2464 user manual 1x BV-M2225 sample electrical drawings |
|
Schenck china |
RTN 220t 0.05, 2.85mV/V |
|
Schenck china |
RTN1000t 0.05, 2.85mV/V Correct: RTN100t 0.05, 2.85mV/V |
|
Schenck china |
RTN68t 0.05, 2.85mV/V |
|
Schenck Germany |
D726175.53 Load cell RTN 4,7t 005; II3G; II3D for ATEX Zone 2 and 22, design according to data sheet BVD2019 GB |
|
Schenck Germany |
Type: RTN 4,7t 0,05 Nr: 002833F6; II3D; IP68 Ta≤70 C; Umax= 12V; II3G Eex nAII T6 D-64273 |
|
SCHENCK Germany |
F217765.01 VLB 20120 Incl. cable VSC 20106 |
|
Schenck Process Vietnam |
D724782.04 Load cell RTN 47t 0,05% |
|
Schenck process Vietnam |
Disocont field enclosure Type VFG 20100-3D, mounted inside: -System unit VSE 20100 with programm VND 20150; -Memory module VSM 20107 - System cable VSC 20108 |
|
Schenck process Vietnam |
Disocont field enclosure Type VFG 20100-3D, mounted inside: -I/O Unit VEA 20100 |
|
Schenck process Vietnam |
Load cell RTN 47t 0,05% According to data sheet BV -D2019 GB |
|
Schenck process Vietnam |
Load cell RTN 33t C3 According to data sheet BV -D2019 GB |
|
Schenck process Vietnam |
D739011.03 Disomat B plus power supply and I/O board VNT 400V |
|
Schenck process Vietnam |
D739006.10 Disomat B plus CPU board 400V The CPU will be supplied flashed with the updated program version. When exchange the device is immediately ready for use. Only the sustomer specific parameters must be entered. This can be done without auxiliary means via the keyboard |
|
Schenck process Vietnam |
D739001.03 Disomat B plus measuring module VME 400V |
|
Schenck process Vietnam |
V053954.B01 The repuested DKK69 has been replaced with a new 100% function equal unit, the new VKK Cable junction box VKK 28014, aluminium,4-channel junction box |
|
Schenck process Vietnam |
Disocont control unit in field housing type VLB20120, for ATEX zone 22 |
|
Schenck process Vietnam |
Cheaper price Intelligent Infrared Thermometer Model: Smart-IR-ZF Measuring temperature: 0 ℃ ~ 400 ℃ Measurement wavelength: 8 ~ 14 um Distance: Diameter: 12: 1 (ψ30mm at 360mm) Emissivity: 0.95 (fixed) Signal output: 4 ~ 20 mA Response time: 300 msec Power supply: DC 24 V Dimensions: L = 91mmxФ = 22mm Weight: 158g |
|
Schenck process Vietnam |
V053954.B01 Cable box VKK 28014 << Customer INQ >> -Cable box VKK28014 |
|
Schenck process Vietnam |
V094838.B03 Load Cell DWB 100T with 15m cable and connecting plug << Customer INQ >> -Loadcell type DWB 100T |
|
Schenckprocess Vietnam |
Model: BV-D2041GB VBBC3 0,05t Emax = 0,05t, Emin = 0kg Elim = 0,075t Vmin = 0,009℅ Cn = 2mVN 30658102 (VBB 0.05t C3 nominal load 50kg According to data sheet BV-D2041GB) |
|
Schenck Vietnam |
MEMORY MODULE VSM 20107 V044393.B05 |
|
Schenck Vietnam |
PROFIBUS CARD VPB 20100, V034917.B01 |
|
Schenck Vietnam |
TERMINAL BOX: FAK 0080-E22, FAK 0080-E22 |
|
TERMINAL BOX: FAK 0080-2GD new 2011 |
||
Schenck Vietnam |
CONTROL UNIT VLB 20120 -E22, V035374.B01 |
|
Schenck Vietnam |
MEMORY MODULE VSM 20102 V044393.B03, OK11N2 |
|
Schenck Vietnam |
TERMINAL BOX: FAK 0080-E22, FAK 0080-E22 |
|
Schenck Vietnam |
LOAD CELL VBBC3-0,1-2MV/V Weight: 1 kg/pc |
|
Schenck Viet nam |
LOAD CELL – 3360-117-CAP 300KGF TYPE : PSW-17237 OUTPUT : 2MMV/V AT 300KGF Weight: 1kg/pc |
|
Schenck processVietnam |
Model: HM30 |
|
SCHENCK Vietnam |
LOAD CELL – 3360-117-CAP 300KGF TYPE : PWS-17237 OUTPUT : 2MMV/V AT 300KGF Weight: 1kg/pc |
|
Schenck Vietnam |
Intecont plus for measuring systems Model: VPB020V Variant: VEG20612 |
|
Schenck Vietnam |
Weighing Systems Model: VLG 20100 F217920.02 |
|
Schenck Vietnam |
Modul I/O Model: VEA 20100 F217904.02 |
|
Schenck process Vietnam |
V053954.B01 Cable box VKK 28014 |
|
Schenck process Vietnam |
D724784.02 Load Cell RTN 100t C3 |
|
Schenck process Vietnam |
D724754.02 RTN 33t C3 Load Cell with connecting cable 15m |
|
Schenck process Vietnam |
VC 1100 C11 |
|
Schenck process Vietnam |
DWB 100T |
|
Schenck process Vietnam |
V 053 954.B01 |
|
Schenck process Vietnam |
VEG 20450 terminal |
|
Schenck process Vietnam |
VME 21046/PT 100 |
|
Schenck process Vietnam |
veg20610/vdb20600 |
|
Schenck process Vietnam |
VC-1100-C01 |
|
Schenck process Vietnam |
SF4-20 kN-C3 |
|
Schenck process Vietnam |
VKK 28014 |
|
Schenck process Vietnam |
VEG20700 |
|
Schenck process Vietnam |
CV-110 |
|
Schenck process Vietnam |
FGA 20 RSLE |
|
Schenck process Vietnam |
TYPE: DEM1845 S9& No FDS 7253 |
|
Schenck process Vietnam |
PWS-17238 |
|
Schenck process Vietnam |
RTN 0,05/220T |
|
Schenck process Vietnam |
SF4/C3 20kN |
|
Schenck process Vietnam |
CV-110 |
|
Schenck process Vietnam |
VS-068 |
|
Schenck process Vietnam |
V053954.B01 Cable box VKK 28014 |
|
Schenck process Vietnam |
D724784.02 Load Cell RTN 100t C3 |
|
Schenck process Vietnam |
D724754.02 RTN 33t C3 Load Cell with connecting cable 15m |
Model | Manufac |
VLG 20120 .
|
Schenck Process |
VFG 20100 A2
|
|
VFG 20100 A3
|
|
RTN 2,2T C3
|
|
RTN 1,0T C3
|
|
INSTRUMENT PARTS ;
|
|
INSTRUMENT PARTS ;
|
|
INTECONT® Tersus
|
|
Disocont Tersus Measurement, Control and supervisory system
|
|
F020401.02
|
|
D724784.04
|
|
F008422.06
|
|
Type: VEG 20650/ VLW20650
|
|
V047579.B13 Flexible connection NEHY
|
|
V047579.B14 Flexible connection NEHY
|
|
PROGRAMMING TOUCH PANEL
|
|
MEMORY MODULE
|
|
Disocont system unit
|
|
DISOCONT I/O
|
|
094839.B05
|
|
V094838.B05
|
|
V094838.B05
|
|
Schenck Process only
|
|
PLANT EQUIPMENT PARTS PART NAME FLEXIBLE CONNECTION MATERIAL :NITRILE BUTADIENE RUBBER,
|
|
PLANT EQUIPMENT PARTS PART NAME FLEXIBLE CONNECTION MATERIAL :NITRILE BUTADIENE RUBBER,
|
|
V000413.B01 Disocount VSE20100+Software VDB 20150 |
|
Series current transducer
|
|
INTECONT® Tersus; Type: VEG20650 / VBW20650; Mat. no: V082002.B06; Power: 18-30 VDC, 15VA (for Beltweigher) |
|
INTECONT® Tersus; Type: VEG20650 / VWF20650; Mat. no: V082001.B06; Power: 18-30 VDC, 15VA (for Weighfeeder) |
|
Type: VEG 20650/ VLW20650
|
|
Model: PWS D1
|
|
V013257.B04
|
|
Load Cell Type PWS/100Kg
|
|
Model: RTN 1.0T C3
|
|
Model: RTB 0.5T C3
|
|
Model: RTN 2.2T C3
|
|
Loacell
|
|
Model: RTB0.5TC3 |
|
Load cell
|
|
Load cell
|
|
Load Cell Type PWS/100Kg
|
Hộp điện VKK 28001 Schenck process Việt Nam
VAK 28040 Terminal boxes Schenck Vietnam
Variant |
Order No. |
Order No. |
IECEx |
EAC |
|
VKK 28001 |
V053956.B01 |
- |
- |
- |
|
Cable box, polyester housing, spring terminals |
|||||
VKK 28011 |
V053957.B01 |
V595989.B01 |
X |
- |
|
Cable box, aluminium housing, spring terminals |
|||||
VKK 28021 |
V053958.B01 |
V649087.B01 |
X |
- |
|
Cable box, stainless steel housing, spring terminals |
|||||
VKK 28004 |
V053953.B01 |
- |
- |
- |
|
Cable summation box for max. 4 load cells, polyester housing, spring terminals |
|||||
VKK 28014 |
V053954.B01 |
V595988.B01 |
X |
- |
|
Cable summation box for max. 4 load cells, aluminium housing, spring terminals |
|||||
VKK 28024 |
V053955.B01 |
V512515.B01 |
X |
- |
|
Cable summation box for max. 4 load cells, stainless steel housing, spring terminals |
|||||
VKK 28006 |
V076863.B01 |
- |
- |
- |
|
Cable summation box for max. 6 load cells, polyester housing, spring terminals |
|||||
VKK 28016 |
- |
V649089.B01 |
X |
- |
|
Cable summation box for max. 6 load cells, aluminium housing, spring terminals |
|||||
- |
V649085.B01 |
X |
- |
||
Cable summation box for max. 6 load cells, stainless steel housing, spring terminals |
|||||
Cable summation box for max. 8 load cells, polyester housing, |
V041675.B01 |
- |
|||
integrated overvoltage protection, screw terminals |
|||||
VKK 28018 |
- |
V649086.B01 |
X |
- |
|
Cable summation box for max. 8 load cells, aluminium housing, screw terminals |
|||||
VKK 28028 |
- |
V649088.B01 |
X |
- |
|
Cable summation box for max. 8 load cells, stainless steel housing, screw terminals |
|||||
VBS 28011 |
V053969.B51 |
||||
Overvoltage protection module with aluminium housing, to protect the load cell resp. |
V053969.B01 |
- |
- |
||
(only 2D) |
|||||
the control electronics |
|||||
VAK 28040 |
|||||
Junction box with 14 terminals, extension 1 load cell + 2 sensors or 2 load cells |
V029901.B01 |
- |
- |
- |
|
without corner adjustment, polyester housing |
|||||
VAK 28040-2GD |
|||||
Junction box with 14 terminals, extension 1 load cell + 2 sensors or 2 load cells |
- |
V583197.B01 |
X |
X |
|
without corner adjustment, aluminium housing |
|||||
VAK 28040-2GD-SS |
|||||
Junction box with 14 terminals, extension 1 load cell + 2 sensors or 2 load cells |
- |
V653900.B01 |
X |
X |
|
without corner adjustment, stainless steel housing |
|||||
VAK 28080 |
|||||
Junction box with 18 terminals, 4 load cell + 2 sensors (without corner adjustment), |
V583558.B01 |
- |
- |
- |
|
polyester housing |
|||||
VAK 28080-2GD |
|||||
Junction box with 18 terminals, 4 load cell + 2 sensors (without corner adjustment), |
- |
V580943.B01 |
X |
X |
|
aluminium housing |
|||||
VAK 28080-2GD-SS |
|||||
Junction box with 18 terminals, 4 load cell + 2 sensors (without corner adjustment), |
- |
V654495.B01 |
X |
X |
|
VAK 28051 |
V583561.B01 |
- |
- |
- |
|
Junction box with 16 terminals for the connection of motors, polyester housing |
|||||
VAK 28051-2GD |
- |
V580776.B01 |
X |
X |
|
Junction box with 16 terminals for the connection of motors, aluminium housing |
|||||
VAK 28051 |
- |
V654496.B01 |
X |
X |
|
Junction box with 16 terminals for the connection of motors, stainless steel housing |
|||||
VAK 20120 |
F217763.03 |
||||
Junction box with 15 terminals for the connection of motors, incl. the motor protective |
- |
- |
- |
||
**) |
|||||
switch, polyester housing |
|||||
VAK 20120-2GD |
V657753.B01 |
||||
Junction box with 15 terminals for the connection of motors, incl. the motor protective |
- |
(only 2D) |
X |
X |
|
switch, aluminium housing |
**) |
||||
**) This order number refers to the standard terminal boxe with no motor protection. |
*) |
||||
X = available |
|||||
The motor protection is included on an order-specific basis. |
|||||
- = not available |
|||||
Phụ kiện của sản phẩm
DBS6
Overvoltage protection module for retrofit of a VKK 28006
VBS001
Overvoltage protection module without housing (printed circuit board)
D707465.01
V039944.B01
VAK 28080 Hộp điện hãng Schenck process Việt Nam
Đại lý phân phối hãng Schenck process
FGA 30R2 Schenck process Việt Nam cảm biến tốc độ
Speed sensor FGA 20RSLE Schenck process Việt Nam
Ứng dụng của sản phẩm:
FGA 30R được thiết kế để đo tốc độ của hệ thống băng tải. Chúng là một option của thiết bị cân MULTIBELT. Khách hàng có thể sử dụng ATEX zones 21, 22, 1 hoặc 2.
FGA 20RSLE Speed sensor Schenck process Việt Nam
Cảm biến FGS 30R hãng Schenck
Cảm biến tốc độ trên băng tải FGA 20RSLE Schenck process Việt Nam
Đại lý hãng Schenck process tại Việt Nam
VME 21080 Bộ chuyển đổi tín hiệu Schenck process Việt Nam
A/D Converter DISOBOX® Plus Schenck process Việt Nam
Equipment Supplied |
Type |
Material Nr. |
||
Basic Units |
||||
DISOBOX base unit, |
||||
A/D converter unit with |
VME 21080 |
V081000.B01 |
Đại lý Schenck process tại Việt Nam |
|
8 measuring channels |
|
|||
DISOBOX base unit, |
||||
A/D converter unit with |
V081001.B01 |
|||
4 measuring channels |
||||
DISOBOX, A/D converter unit |
||||
with 8 measuring channels |
VME 21080-3D |
V081100.B01 |
A/D Disobox plus schenck process |
|
for ATEX category 3D |
||||
DISOBOX, A/D converter unit |
||||
with 4 measuring channels |
VME 21040-3D |
V081101.B01 |
||
for ATEX category 3D |
||||
DISOBOX, A/D converter unit |
||||
with 8 measuring channels |
VME 21080-2D |
V081102.B01 |
đại diện hãng Schenck process Việt Nam |
|
for ATEX category 2D |
||||
DISOBOX basic unit, |
||||
A/D converter unit with |
||||
8 measuring channels and |
VME 21081 |
V081003.B01 |
đại lý Schenck việt nam |
|
load cell connections |
||||
overvoltage protection for the |
||||
DISOBOX basic unit, |
||||
A/D converter unit with |
||||
4 measuring channels and |
VME 21041 |
V081004.B01 |
||
DISOBOX basic unit, |
||||
overvoltage protection for the |
||||
load cell connections |
||||
A/D converter unit with |
VME 21084 |
V081005.B01 |
||
8 measuring channels, |
||||
stainless steel housing |
||||
DISOBOX basic unit, |
||||
A/D converter unit with |
||||
VME 21044 |
V081006.B01 |
|||
4 measuring channels, |
||||
stainless steel housing |
||||
Bus Cards |
||||
Optional PROFIBUS, |
VPB 28020 |
V081904.B01 |
||
mounted and wired |
||||
mounted and wired |
||||
Optional PROFINET, |
VPN 28020 |
V533496.B01 |
||
Optional DeviceNet, |
VCB 28020 |
V081906.B01 |
||
mounted and wired |
||||
Analog Input |
VAI 20100 |
V078800.B01 |
||
Optional interface expansion, |
VSS 28020 |
V081905.B01 |
||
mounted and wired |
||||
Analog I/O |
||||
Analog Output 0 - 20 mA, |
VAO 20100 |
V078801.B01 |
||
max. 11 V |
||||
Accessories |
||||
Analog Output 0 - 10 V, |
VAO 20101 |
V078802.B01 |
||
max. 50 mA |
||||
Power supply unit/ |
VNT 20410 |
V028209.B01 |
||
serial adapter IP20 |
||||
Load cell simulator, |
VWZ 21000 |
V081029.B01 |
||
8 channel |
||||
DISOPLAN |
VPL 20430 |
V029764.B01 |
||
Grounding angle for fitting the |
||||
PEL connections of the load |
V035403.B01 |
|||
VME 21080-3D Schenck process Việt Nam
V035403.B01 Bộ chuyển đổi tín hiệu Schenck process
Bảng điều khiển VOP28000 Schenck process Việt nam
VOP 28010 DISOMAT VOP Schenck process
Display and Operator Panels VOP 280xx/VFG 28000 Keyboard VTT 28000
Panels VOP 28040 Bảng điều khiển Schenck process Việt Nam
Design |
Material Number |
|||
VOP 28000 display and operating unit, |
V078510.B01 |
|||
front-of-panel unit, plastic front frame, 24 VDC |
||||
VOP 28030 display and operating unit, |
V078513.B01 |
|||
front-of-panel unit, plastic front frame, 85 … 264 VAC |
||||
VOP 28010 display and operating unit, |
V078511.B01 |
|||
hand-held unit (mobile version), plastic housing, 24 VDC |
||||
VOP 28040 display and operating unit, |
||||
desktop or wall-mounted, incl. wall bracket, stainless steel housing, 85 … 264 VAC |
||||
VOP 28040-3D display and operating unit, ATEX category 3D (Zone 22), |
V078529.B01 |
|||
desktop or wall-mounted, incl. wall bracket, stainless steel housing, 85 … 264 VAC |
||||
Keyboard VTT 28000 |
||||
V577415.B01 |
||||
field unit, stainless steel, incl. VOP 28000, VTT 28000 and 7 operating buttons |
||||
VFG 28000 display and operating unit, |
On request |
|||
field unit, stainless steel, incl. VOP 28030, VTT 28000 and 7 operating buttons |
||||
VFG 28000 Bộ điều khiển Schenck process Việt Nam
VFG 28000 panels Schenck process Việt Nam
Ngoài ra, TMP còn cung cấp các thiết bị tự động hóa nhập khẩu từ các nước Châu Âu, Mỹ, Nhật, Hàn như: Beckhoff, Conch, Cemb, ECDI, AT2E, Euroswitch, FSG, Hirose, Matsushima, Koganei, IBA-AG, CEIA, Nireco, Ohkura, Mark-10, Brooks, Teclock, Wise, Labom, Burkert, Young Tech, EMT, Riels, Gemu, Gastron, Intorq....
Đại lý Schenck process tại Việt Nam
- AT2E VIETNAM
- IBA VIETNAM
- DMN WESTINGHOUSE VIETNAM
- Mark-10 VietNam
- WISE CONTROL VIETNAM
- MATSUSHIMA VIETNAM
- Brook Instrument VietNam
- CEIA VIET NAM
- Đại lý phân phối Okazaki Việt Nam
- Nireco VietNam
- TEK TROL VIETNAM
- TECLOCK VIETNAM
- KELLER VIETNAM
- CEMB VIETNAM
- CS INSTRUMENTS VIETNAM
- REDLION VIETNAM
- PCI INSTRUMENT VIETNAM
- TDK-LAMBDA VIETNAM
- KOGANEI VIETNAM
- DWYER VIETNAM
- BIRCHER VIETNAM
- BROOK INSTRUMENT VIETNAM
- BECKHOFF VIETNAM
- BEIJER ELECTRONICS VIETNAM
- DAIICHI ELECTRIC VIETNAM
- FOX THERMAL INSTRUMENTS VIETNAM
- IPF ELECTRONIC VIỆT NAM
- LAND INSTRUMENTS VIETNAM
- MASIBUS VIETNAM
- MEHRER VIETNAM
- MATSUI VIETNAM
- NOVOTECHNIK VIETNAM
- OHKURA VIETNAM
- PENTAIR VIETNAM
- PAULY ELEKTRIK VIETNAM
- PILZ VIETNAM
- RADIX VIETNAM
- REDLION
- ROTORK VIETNAM
- RIELS VIETNAM
- SOLDO VIETNAM
- FIREYE VIETNAM
- VIBRO METER VIETNAM
- AUTROL VIETNAM
- Đại lý Frigortec Việt Nam
- KIEPE VIETNAM
- EUROSWITCH VIETNAM
- FOTOELEKTRIK PAULY VIETNAM
- Đại lý DFE USA
- Đại lý Aichi Tokei
- Đại Lý Flow Technology Việt Nam
- Đại lý Tester Sangyo Việt Nam
- Đại lý Goldammer Việt Nam
- Đại lý phân phối Pressure Tech
- Đại lý Me-systemse Việt Nam
- Đại lý Klopper Therm tại Việt Nam
- ĐẠI LÝ RECHNER SENSORS
- ĐẠI LÝ TAIHEI BOEKI
- ĐẠI LÝ HYDROSERVICE VIỆT NAM
- ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI FUKUDEN JAPAN
- ĐẠI LÝ LAPAR TẠI VIỆT NAM
- Đại Lý Radix Ấn Độ
- ĐẠI LÝ MAXCESS VIỆT NAM
- DEUBLIN TẠI VIỆT NAM
- Đại lý Avio Việt Nam
- Đại lý Ringspann
- Đại lý Montech Việt Nam
- Đại lý GF Việt Nam
- Đại lý Endress + Hauser
- Đại lý Pro-face
- Đại lý SPOHN + BURKHARDT
- ĐẠI LÝ INTORQ
- Đại lý TEMA Việt Nam
- Đại lý Van Gemu
- Đại lý Bruel & Kjaer Vibro
- Đại lý Young Tech
- Đại lý Labom
- Đai lý Sensorex
- Đại lý Kamui Việt Nam
- Đại lý Pfeuffer
- Đại lý Baumuller
- Đại Lý Knick
- Đai lý Valve Hirose
- Đại lý ECDI Viêt Nam
- Đại lý Conch
- Đại lý phân phối ASHCROFT tại Việt Nam
- Đại lý Amarell
- Đại lý Elco-Holding
- HELUKABEL VIET NAM
-
Trực tuyến:2
-
Hôm nay:353
-
Tuần này:4153
-
Tháng trước:11678
-
Tất cả:2532258